Civil 학사일정
January 2025
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Tết dương lịch 신정 |
|||||
Ông Táo chầu trời |
||||||
Tet holiday 설연휴 |
Tết Nguyên Đán 설날 |
Tet holiday 설연휴 |
Tet holiday |
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Tết dương lịch 신정 |
|||||
Ông Táo chầu trời |
||||||
Tet holiday 설연휴 |
Tết Nguyên Đán 설날 |
Tet holiday 설연휴 |
Tet holiday |