Civil 학사일정
February 2024
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
|
Ông Táo chầu trời |
Ngày thành lập Đảng |
||||
Tet holiday 설연휴 |
Tết Nguyên Đán 설날 |
|||||
Tet holiday 설연휴 |
Tet holiday 대체공휴일 |
Holiday |
||||
Tết Nguyên Tiêu |
||||||