Civil 학사일정
October 2028
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
추석연휴 |
Tết Trung thu개천절 추석 |
추석연휴 |
대체공휴일 |
|||
한글날(582) |
Ngày giải phóng thủ đô |
|||||
Ngày phụ nữ Việt Nam |
||||||
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
추석연휴 |
Tết Trung thu개천절 추석 |
추석연휴 |
대체공휴일 |
|||
한글날(582) |
Ngày giải phóng thủ đô |
|||||
Ngày phụ nữ Việt Nam |
||||||