Civil 학사일정
February 2026
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày thành lập Đảng |
||||||
Ông Táo chầu trời |
||||||
Tet holiday 설연휴 |
Tết Nguyên Đán 설날 |
Tet holiday 설연휴 |
Tet holiday |
|||
Sun 日 | Mon 月 | Tue 火 | Wed 水 | Thu 木 | Fri 金 | Sat 土 |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày thành lập Đảng |
||||||
Ông Táo chầu trời |
||||||
Tet holiday 설연휴 |
Tết Nguyên Đán 설날 |
Tet holiday 설연휴 |
Tet holiday |
|||